Trang chủPEKGY • IST
add
Peker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,28 ₺ - 1,34 ₺
Phạm vi một năm
1,07 ₺ - 10,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TRY
Số lượng trung bình
108,06 Tr
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,29 Tr | 117,89% |
Chi phí hoạt động | 47,23 Tr | 47,33% |
Thu nhập ròng | -110,83 Tr | -783,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,45 | -305,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,22 Tr | -135,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,52 Tr | 10,88% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 95,78% |
Tổng nợ | 4,53 T | 109,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,83 Tr | -783,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,73 Tr | 230,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,29 Tr | 8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,85 Tr | -83,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 99,34% |
Dòng tiền tự do | -169,43 Tr | 14,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
26