Trang chủPEN • ASX
add
Peninsula Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -45,66% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,92 Tr | 150,45% |
Tổng tài sản | 213,62 Tr | 96,24% |
Tổng nợ | 36,29 Tr | 38,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,50 N | -119,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,52 Tr | -328,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | -4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,61 Tr | -1.468,98% |
Dòng tiền tự do | -29,62 Tr | -239,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56