Trang chủPEN • WSE
add
Photon Energy NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,32 zł - 2,42 zł
Phạm vi một năm
2,32 zł - 6,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
143,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,37 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | -1,40% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,26 | -15,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | -46,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -55,00% |
Tổng tài sản | 270,17 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 212,87 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,20 Tr | 332,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 Tr | -363,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | -218,26% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | -24,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
318