Trang chủPENTA • IST
add
Penta Teknoloji Urunleri Dagitim Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,29 ₺ - 12,52 ₺
Phạm vi một năm
12,20 ₺ - 17,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T TRY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 T | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 117,07 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | 112,45 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,02 Tr | 14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,99 Tr | 17,07% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 21,20% |
Tổng nợ | 6,37 T | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,45 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 476,21 Tr | 63,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 Tr | -343,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,69 Tr | -516,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,32 Tr | -64,71% |
Dòng tiền tự do | 365,59 Tr | 100,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
357