Trang chủPEP • WSE
add
Polenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
57,80 zł - 59,20 zł
Phạm vi một năm
53,80 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T PLN
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
111,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 44,02 Tr | -41,91% |
Thu nhập ròng | -83,04 Tr | -204,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,35 | -183,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,65 Tr | -6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,81 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 22,92% |
Tổng nợ | 3,97 T | 64,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,04 Tr | -204,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,74 Tr | -44,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,34 Tr | -395,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,49 Tr | 93,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,40 Tr | -1.322,46% |
Dòng tiền tự do | 23,66 Tr | 149,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
490