Trang chủPEP • WSE
add
Polenergia SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
55,20 zł - 56,40 zł
Phạm vi một năm
52,60 zł - 74,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T PLN
Số lượng trung bình
21,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 917,77 Tr | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 78,62 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -115,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -115,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,80 Tr | -40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -453,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,95 Tr | -12,46% |
Tổng tài sản | 8,22 T | 22,65% |
Tổng nợ | 4,03 T | 66,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | -115,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,34 Tr | 15,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,22 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,21 Tr | 173,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,38 Tr | 370,57% |
Dòng tiền tự do | 96,36 Tr | 144,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
490