Trang chủPEPG • NASDAQ
add
PepGen Inc
5,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,030
5,41 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 $
Mức chênh lệch một ngày
5,21 $ - 5,54 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,99 Tr USD
Số lượng trung bình
812,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,65 Tr | -19,49% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 21,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,32 Tr | 19,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,66 Tr | 17,87% |
Tổng tài sản | 190,06 Tr | 11,64% |
Tổng nợ | 26,92 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,26 Tr | 19,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,90 Tr | 14.312,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,05 Tr | 32.943,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,70 Tr | 552,61% |
Dòng tiền tự do | -12,49 Tr | 23,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
57