Trang chủPER • CVE
add
Peruvian Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,82 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 785,74 N | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 193,60 N | -67,60% |
Thu nhập ròng | 209,65 N | 190,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | 196,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,56 N | 222,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,28 N | -62,76% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | -1,42% |
Tổng nợ | 857,94 N | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,65 N | 190,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,18 N | — |
Dòng tiền tự do | 128,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web