Trang chủPERF • NYSE
add
Perfect Corp
2,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,44%)+0,0100
2,28 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:15:14 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,26 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,20 Tr USD
Số lượng trung bình
247,45 N
Tỷ số P/E
44,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 13,03 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -35,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,00 N | 117,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,18 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 179,63 Tr | -17,56% |
Tổng nợ | 34,11 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 2, 2015
Trang web
Nhân viên
321