Trang chủPERR • EPA
add
Gerard Perrier Industrie SA
Giá đóng cửa hôm trước
78,80 €
Mức chênh lệch một ngày
78,80 € - 79,60 €
Phạm vi một năm
73,00 € - 99,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
314,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
661,00
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,91 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 52,82 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -26,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,88 Tr | -29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,86 Tr | 18,44% |
Tổng tài sản | 280,72 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 149,67 Tr | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -26,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 Tr | -49,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 40,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | -148,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -523,11% |
Dòng tiền tự do | 3,10 Tr | -8,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.800