Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 2,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
1.666,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | -78,73% |
Thu nhập ròng | 243,00 N | 171,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 172,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 N | 103,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,86 Tr | 21,11% |
Tổng tài sản | 207,65 Tr | 12,86% |
Tổng nợ | 193,30 Tr | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 N | 171,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -831,00 N | 84,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 N | 68,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -863,00 N | 83,49% |
Dòng tiền tự do | 17,69 Tr | 1.570,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501