Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 2,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,99 Tr
Tỷ số P/E
43,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | 38,51% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -54,35% |
Thu nhập ròng | 301,00 N | 124,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 117,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,00 N | 107,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,30 Tr | -83,74% |
Tổng tài sản | 212,94 Tr | 5,78% |
Tổng nợ | 198,34 Tr | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,00 N | 124,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 216,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 202,33% |
Dòng tiền tự do | -165,62 Tr | -1.151,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501