Trang chủPERU • CVE
add
Chakana Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 268,58 N | -95,86% |
Thu nhập ròng | -273,64 N | 95,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,87 N | 68,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,86 N | -86,98% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -74,54% |
Tổng nợ | 884,56 N | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -192,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,64 N | 95,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,77 N | 97,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 N | 95,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,26 N | 97,61% |
Dòng tiền tự do | 8,06 N | -99,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web