Trang chủPESAF • OTCMKTS
add
Panoro Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,75 $ - 2,65 $
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,50 Tr | 76,42% |
Chi phí hoạt động | 12,83 Tr | -22,18% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -1.208,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,82 | -725,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,27 Tr | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 311,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,70 Tr | 133,81% |
Tổng tài sản | 674,69 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 436,37 Tr | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | -1.208,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 Tr | 546,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 86,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -447,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 Tr | 52,45% |
Dòng tiền tự do | -698,00 N | 96,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29