Trang chủPESI • NASDAQ
add
Perma-Fix Environmental Services Inc
10,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,32 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 $
Mức chênh lệch một ngày
10,26 $ - 10,60 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,35 Tr USD
Số lượng trung bình
168,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,67 | 1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 17,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,74 Tr | 984,46% |
Tổng tài sản | 92,85 Tr | 25,41% |
Tổng nợ | 33,66 Tr | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,57 Tr | -0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 53,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,00 N | -84,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,00 N | -216,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | 38,01% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | 41,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299