Trang chủPESI • NASDAQ
add
Perma-Fix Environmental Services Inc
14,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,55 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 $
Mức chênh lệch một ngày
14,26 $ - 14,65 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,43 Tr USD
Số lượng trung bình
174,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,45 Tr | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 79,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,51 | 80,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 82,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 55,31% |
Tổng tài sản | 91,16 Tr | 16,63% |
Tổng nợ | 35,79 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | 79,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 15,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | 36,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | 18,27% |
Dòng tiền tự do | -4,85 Tr | 27,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299