Trang chủPESI • NASDAQ
add
Perma-Fix Environmental Services Inc
10,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,24 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,47 $
Phạm vi một năm
7,63 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,80 Tr USD
Số lượng trung bình
126,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,81 Tr | -23,15% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -2.733,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,41 | -3.523,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,56 | -2.900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -283,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -268,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 431,54% |
Tổng tài sản | 78,16 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 35,79 Tr | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -2.733,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -405,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 N | -114,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,40 Tr | -182,95% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -19,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
293