Trang chủPET • ASX
add
Phoslock Environmental Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 712,50 N | 147,83% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 71,19% |
Thu nhập ròng | -528,50 N | -79,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,18 | 27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,75 N | -104,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -4,44% |
Tổng tài sản | 9,33 Tr | -24,90% |
Tổng nợ | 348,00 N | -48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,50 N | -79,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,00 N | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 N | 97,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | -13,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,00 N | 60,55% |
Dòng tiền tự do | -438,31 N | -93,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
40