Trang chủPET • LON
add
Petrel Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Phạm vi một năm
0,66 GBX - 2,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
210,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 142,00 N | 24,02% |
Thu nhập ròng | -178,50 N | -55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,50 N | -23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,00 N | 223,08% |
Tổng tài sản | 571,00 N | -19,24% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -649,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,50 N | -55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,00 N | -104,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,50 N | 182,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 N | 260,87% |
Dòng tiền tự do | -42,25 N | -22,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3