Trang chủPETGAS • KLSE
add
Petronas Gas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,24 RM - 17,80 RM
Phạm vi một năm
15,20 RM - 19,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,02 T MYR
Số lượng trung bình
616,26 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -2,27% |
Chi phí hoạt động | -47,08 Tr | -20,37% |
Thu nhập ròng | 444,23 Tr | -10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,45 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,94 Tr | -3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -9,90% |
Tổng tài sản | 19,69 T | 6,26% |
Tổng nợ | 5,04 T | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,23 Tr | -10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 944,88 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,35 Tr | -189,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,54 Tr | 6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,01 Tr | -185,60% |
Dòng tiền tự do | 229,69 Tr | -59,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.868