Trang chủPETRONM • KLSE
add
Petron Malaysia Refining & Marketing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,18 RM - 4,20 RM
Phạm vi một năm
4,07 RM - 5,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T MYR
Số lượng trung bình
25,53 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | -1,80% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -94,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 Tr | -92,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,08 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -18,54% |
Tổng nợ | 1,75 T | -36,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -94,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,33 Tr | 53,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,83 Tr | -231,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,46 Tr | 203,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,14 Tr | 62,97% |
Dòng tiền tự do | -208,41 Tr | 18,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
660