Trang chủPETS • NASDAQ
add
Petmed Express Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,42 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,58 Tr USD
Số lượng trung bình
115,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,47 Tr | -21,95% |
Chi phí hoạt động | 31,73 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | -132,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,06 | -197,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,71 Tr | -771,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,72 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 148,70 Tr | -12,47% |
Tổng nợ | 63,57 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,64 Tr | -132,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,01 Tr | -1,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 72,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 Tr | -21,12% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -121,47% |
Giới thiệu
PetMed Express, Inc., also known as PetMeds, is an online pet pharmacy based in the United States. It is publicly traded and sells prescription and non-prescription pet medication. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
173