Trang chủPETZ3 • BVMF
add
Pet Center Comercio e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,20 R$ - 4,39 R$
Phạm vi một năm
3,56 R$ - 5,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T BRL
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
537,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 908,54 Tr | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 374,69 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 31,63 Tr | 167,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 150,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 14,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,01 Tr | 33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,40 Tr | 8,16% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -1,14% |
Tổng nợ | 2,23 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,63 Tr | 167,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,96 Tr | 48,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,38 Tr | -332,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,49 Tr | -10,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,09 Tr | -44,40% |
Dòng tiền tự do | 127,24 Tr | -26,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web