Trang chủPETZ • NASDAQ
add
TDH Holdings Inc
0,92 $
Trước giờ mở cửa:(2,17%)-0,020
0,90 $
Đóng cửa: 31 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr USD
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,84 N | 466,38% |
Chi phí hoạt động | 364,08 N | -4,03% |
Thu nhập ròng | 689,61 N | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 235,49 | -81,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,15 N | 28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,53 Tr | 24,14% |
Tổng tài sản | 37,80 Tr | 23,39% |
Tổng nợ | 7,79 Tr | 71,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 689,61 N | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,17 N | 112,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,44 N | -94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,53 N | 149,59% |
Dòng tiền tự do | 41,98 N | 103,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
17