Trang chủPETZ • NASDAQ
add
TDH Holdings Inc
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(6,24%)+0,064
1,09 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 Tr USD
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,16 N | 3.836.066,67% |
Chi phí hoạt động | 493,24 N | -82,14% |
Thu nhập ròng | 682,98 N | 105,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 296,74 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -361,63 N | 86,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,65 Tr | 8,35% |
Tổng tài sản | 33,34 Tr | 15,35% |
Tổng nợ | 5,94 Tr | 54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,98 N | 105,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 1.550,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 699,78 N | 135,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 165,88% |
Dòng tiền tự do | -289,50 N | -133,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
17