Trang chủPEX • CVE
add
Pacific Ridge Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 759,40 N | 84,98% |
Thu nhập ròng | -855,76 N | -87,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -764,28 N | -86,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | -10,36% |
Tổng tài sản | 6,71 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 232,12 N | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,76 N | -87,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,78 N | -6,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 N | 67,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 83,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | 151,41% |
Dòng tiền tự do | -250,54 N | 52,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web