Trang chủPEY • TSE
add
Peyto Exploration & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,84 $
Mức chênh lệch một ngày
18,93 $ - 19,29 $
Phạm vi một năm
14,57 $ - 21,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CAD
Số lượng trung bình
973,86 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
6,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,82 Tr | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 57,15 Tr | 58,10% |
Thu nhập ròng | 87,83 Tr | 70,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,47 | 26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 65,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,94 Tr | 25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,68 Tr | 41,13% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 0,45% |
Tổng nợ | 2,69 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,83 Tr | 70,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,44 Tr | 22,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,67 Tr | -34,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,44 Tr | -22,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 Tr | -104,95% |
Dòng tiền tự do | -49,44 Tr | -182,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84