Trang chủPFAI • NASDAQ
add
Pinnacle Food Group Ltd
2,93 $
Sau giờ giao dịch:(2,73%)-0,080
2,85 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:22:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
119,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 28,77% |
Chi phí hoạt động | 230,52 N | 249,46% |
Thu nhập ròng | 293,18 N | -38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,81 | -52,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,69 N | -18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,80 N | 465,06% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 46,85% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,18 N | -38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,36 N | 1.075,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,10 N | -36.083,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,08 N | 10.797,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,29 N | -165,77% |
Dòng tiền tự do | -202,22 N | -149,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7