Trang chủPFD • LON
add
Premier Foods Plc
Giá đóng cửa hôm trước
173,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
171,60 GBX - 174,40 GBX
Phạm vi một năm
168,00 GBX - 216,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T GBP
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,05 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 53,70 Tr | -8,05% |
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 18,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 18,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,60 Tr | 9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,40 Tr | 11,85% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -9,20% |
Tổng nợ | 814,70 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 872,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 18,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,40 Tr | -35,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,70 Tr | -199,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 Tr | -78,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,05 Tr | -652,59% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | 16,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000