Trang chủPFE • ASX
add
Pantera Lithium Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
278,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 424,67% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -462,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -106,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | 46,33% |
Tổng tài sản | 14,25 Tr | 100,03% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 58,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -462,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -803,28 N | -110,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -794,97 N | -105,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 7.181,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,64 N | 147,73% |
Dòng tiền tự do | -269,71 N | 37,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web