Trang chủPFHO • OTCMKTS
add
Pacific Health Care Organization common stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 Tr USD
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 460,17 N | 1,06% |
Thu nhập ròng | 636,91 N | 195,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,89 | 163,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,66 N | 53,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 Tr | 11,05% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 11,49% |
Tổng nợ | 698,15 N | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,91 N | 195,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,11 N | 408,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,03 N | -268,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -625,00 | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,54 N | 8,22% |
Dòng tiền tự do | -42,64 N | 79,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29