Trang chủPFRM3 • BVMF
add
Profarma Distribuidora de Produts Frm SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,78 R$ - 9,09 R$
Phạm vi một năm
5,37 R$ - 9,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T BRL
Số lượng trung bình
281,14 N
Tỷ số P/E
15,78
Tỷ lệ cổ tức
6,95%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 342,47 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | 46,68 Tr | -4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,34 Tr | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,54 Tr | 13,95% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 10,18% |
Tổng nợ | 3,96 T | 13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,68 Tr | -4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,75 Tr | 24,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,56 Tr | -31,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,21 Tr | -56,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 Tr | -77,72% |
Dòng tiền tự do | 309,78 Tr | 10,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
7.077