Trang chủPFSA • NASDAQ
add
Profusa Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(2,54%)+0,0043
0,17 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 15:39:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 Tr USD
Số lượng trung bình
12,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 1.742,87% |
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -788,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | 2.049,29% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | 68,18% |
Tổng nợ | 38,21 Tr | -29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.248,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 553,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,19 Tr | -788,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 Tr | -1.118,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,96 Tr | 1.414,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 2.811,76% |
Dòng tiền tự do | -9,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web