Trang chủPFSB • OTCMKTS
add
PFS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,39 $
Mức chênh lệch một ngày
13,41 $ - 13,41 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 13,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,51 Tr USD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | 27,01% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 416,00 N | 71,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,77 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 202,92 Tr | 2,30% |
Tổng nợ | 164,63 Tr | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,00 N | 71,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,00 N | 50,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,00 N | 116,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 Tr | -219,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 Tr | -41,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
25