Trang chủPFT • ASX
add
Pure Foods Tasmania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
726,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -27,44% |
Chi phí hoạt động | 632,28 N | -26,67% |
Thu nhập ròng | -740,12 N | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,10 | 18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -449,47 N | 43,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 1,19% |
Tổng tài sản | 14,56 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 8,30 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,12 N | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,36 N | 71,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,43 N | 165,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,43 N | 145,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,51 N | 97,97% |
Dòng tiền tự do | -199,85 N | 63,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24