Trang chủPFX • NASDAQ
add
Phenixfin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,84 $
Mức chênh lệch một ngày
45,01 $ - 45,50 $
Phạm vi một năm
41,00 $ - 57,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,13 Tr USD
Số lượng trung bình
826,00
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -9,94% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -33,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,46 | -45,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 195,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 Tr | -89,21% |
Tổng tài sản | 316,91 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 156,14 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | -33,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | -134,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,85 N | -99,97% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 297,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11