Trang chủPFX • NASDAQ
add
Phenixfin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,10 $
Mức chênh lệch một ngày
45,00 $ - 45,38 $
Phạm vi một năm
44,42 $ - 57,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,81 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
14,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -157,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,32 | -158,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -41,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 Tr | -18,00% |
Tổng tài sản | 306,81 Tr | 24,57% |
Tổng nợ | 150,12 Tr | 63,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -157,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 Tr | 17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 Tr | 381,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 86,17% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | -8,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9