Trang chủPGA • CNSX
add
Pegmatite One Lithium and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,38 N | -51,48% |
Thu nhập ròng | -57,34 N | 51,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,42 N | -41,40% |
Tổng tài sản | 490,22 N | -21,08% |
Tổng nợ | 370,71 N | 77,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,34 N | 51,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 N | 96,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 N | 98,52% |
Dòng tiền tự do | 17,30 N | 108,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web