Trang chủPGC • ASX
add
Paragon Care Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
488,60 N
Tỷ số P/E
72,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 142,17 Tr | 38,98% |
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -34,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -51,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,26 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 Tr | 2.030,21% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 129,65% |
Tổng nợ | 838,97 Tr | 77,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 Tr | -34,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,45 Tr | 98,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 Tr | 38,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,97 Tr | 22.688,10% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | -207,16% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
550