Trang chủPGC • CVE
add
Plato Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,38 N | 465,03% |
Thu nhập ròng | -290,91 N | -727,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,42 N | -160,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 N | 85,90% |
Tổng tài sản | 2,79 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | 132,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -389,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,91 N | -727,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,41 N | -1.304,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,73 N | -1.863,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,49 N | 1.325,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,66 N | -4.731,14% |
Dòng tiền tự do | -550,27 N | -989,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web