Trang chủPGC • NASDAQ
add
Peapack-Gladstone Financial
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 $
Mức chênh lệch một ngày
32,26 $ - 33,14 $
Phạm vi một năm
20,30 $ - 37,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,12 Tr USD
Số lượng trung bình
85,54 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | 22,16% |
Chi phí hoạt động | 47,04 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 9,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,37 Tr | 79,27% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 8,25% |
Tổng nợ | 6,41 T | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
521