Trang chủPGD • ASX
add
Peregrine Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
294,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 619,14 N | — |
Chi phí hoạt động | 961,23 N | 29,24% |
Thu nhập ròng | -341,89 N | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,83 N | 61,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 46,19% |
Tổng tài sản | 7,09 Tr | 7,68% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 80,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,89 N | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,78 N | -22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,28 N | -43,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 178,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,21 N | 187,10% |
Dòng tiền tự do | -185,56 N | 59,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web