Trang chủPGEL • NSE
add
PG Electroplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
746,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
737,00 ₹ - 751,45 ₹
Phạm vi một năm
315,60 ₹ - 1.054,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
208,40 T INR
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
70,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,10 T | 77,40% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 65,12% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 108,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 92,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 531,50% |
Tổng tài sản | 51,21 T | 121,87% |
Tổng nợ | 22,93 T | 80,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 108,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6.184