Trang chủPGENY • OTCMKTS
add
Pigeon Unsponsored ADR Representing One Fourth Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,79 T JPY
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,51 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 37,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 T | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,07 T | -3,58% |
Tổng tài sản | 105,40 T | -2,76% |
Tổng nợ | 24,76 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 37,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.066