Trang chủPGEO • IDX
add
Pertamina Geothermal Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 Rp - 1.345,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.855,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
54,78 NT IDR
Số lượng trung bình
70,64 Tr
Tỷ số P/E
24,85
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,34 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,37 | -25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,13 Tr | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,13 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 4,87% |
Tổng nợ | 1,10 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,70 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,45 Tr | -30,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,41 Tr | 26,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,54 Tr | 84,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 Tr | 109,55% |
Dòng tiền tự do | 131,96 Tr | 496,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
525