Trang chủPGEZF • OTCMKTS
add
Stillwater Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
625,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 211,50% |
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -195,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | 149,94% |
Tổng tài sản | 9,47 Tr | 49,10% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 622,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -195,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -153,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,74 N | -2,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 362,73 N | 119,88% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -114,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web