Trang chủPGLD • CVE
add
P2 Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
783,69 N
Tỷ số P/E
79,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,94 N | 35,27% |
Thu nhập ròng | -454,15 N | 22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -434,11 N | -37,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 Tr | 1.721,18% |
Tổng tài sản | 12,11 Tr | 1.222,23% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -44,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,15 N | 22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,58 N | 18,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,30 N | 3.709,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,10 Tr | 860,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,71 Tr | 1.604,81% |
Dòng tiền tự do | -316,19 N | 16,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4