Trang chủPGLD • CVE
add
P2 Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
961,95 N
Tỷ số P/E
82,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 333,66 N | -6,44% |
Thu nhập ròng | -433,82 N | 26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,33 N | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 5.403,96% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | 208,59% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | -46,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,82 N | 26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,05 N | 9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,41 N | 972,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 N | -36,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,75 N | 8,65% |
Dòng tiền tự do | -115,42 N | 30,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4