Trang chủPGMN3 • BVMF
add
Empreendimentos Pague Menos SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,14 R$ - 6,50 R$
Phạm vi một năm
2,70 R$ - 6,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T BRL
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
50,57
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 17,79% |
Chi phí hoạt động | 988,22 Tr | 14,87% |
Thu nhập ròng | 75,83 Tr | 85,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,90 Tr | -3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,26 Tr | -37,34% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 7,23% |
Tổng nợ | 6,41 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,83 Tr | 85,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,25 Tr | -83,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,17 Tr | -256,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,58 Tr | -9,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,50 Tr | -323,99% |
Dòng tiền tự do | -101,41 Tr | -158,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
27.191