Trang chủPGNY • NASDAQ
add
Progyny Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,55 $
Mức chênh lệch một ngày
20,85 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
13,39 $ - 30,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
37,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,04 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | 17,64% |
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,28 Tr | 31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,12 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 730,28 Tr | -8,06% |
Tổng nợ | 263,13 Tr | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,06 Tr | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,81 Tr | 93,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,61 Tr | -589,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,29 Tr | 88,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,08 Tr | -372,18% |
Dòng tiền tự do | 47,54 Tr | 118,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
678