Trang chủPGNY • NASDAQ
add
Progyny Inc
20,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,23 $
Đóng cửa: 14 thg 10, 16:02:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,43 $
Mức chênh lệch một ngày
20,18 $ - 20,76 $
Phạm vi một năm
13,39 $ - 26,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,87 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | 3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 11,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,56 Tr | 19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,09 Tr | 16,36% |
Tổng tài sản | 760,95 Tr | 8,92% |
Tổng nợ | 245,93 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,11 Tr | 3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,51 Tr | -2,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,92 Tr | -134,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | 98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,30 Tr | 216,52% |
Dòng tiền tự do | 48,87 Tr | -10,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
678