Trang chủPGP • CVE
add
Power Group Projects Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,85 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,10 N | 115,87% |
Thu nhập ròng | -47,77 N | -66,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,80 N | 1.058,46% |
Tổng tài sản | 99,39 N | 255,52% |
Tổng nợ | 554,93 N | 137,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -455,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,77 N | -66,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,49 N | -2.542,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,76 N | 2.650,13% |
Dòng tiền tự do | -31,47 N | -347,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web