Trang chủPGR • CNSX
add
Planet Green Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,58 N | -68,56% |
Thu nhập ròng | -96,11 N | 55,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,00 | -98,14% |
Tổng tài sản | 157,91 N | 63,32% |
Tổng nợ | 389,14 N | 196,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -231,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,11 N | 55,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,87 N | -182,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,87 N | 30,43% |
Dòng tiền tự do | -102,63 N | -818,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web