Trang chủPGYWW • NASDAQ
add
Pagaya Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T USD
Số lượng trung bình
94,77 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,99 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 75,22 Tr | -18,86% |
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 137,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 131,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 245,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,41 Tr | 295,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5.291,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,46 Tr | -25,14% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -13,81% |
Tổng nợ | 763,31 Tr | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 515,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,89 Tr | 137,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,43 Tr | 94,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,89 Tr | 88,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -101,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | -96,44% |
Dòng tiền tự do | 50,08 Tr | 103,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2016
Trang web
Nhân viên
527