Trang chủPH4 • FRA
add
CStone Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T HKD
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,73 Tr | -80,54% |
Chi phí hoạt động | 92,18 Tr | 4,94% |
Thu nhập ròng | -135,09 Tr | -1.821,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -546,37 | -8.940,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,51 Tr | -8.511,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,10 Tr | -19,54% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -22,20% |
Tổng nợ | 876,86 Tr | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,09 Tr | -1.821,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,16 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,43 Tr | 197,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,07 Tr | 805,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,91 Tr | 121,97% |
Dòng tiền tự do | -75,18 Tr | -1.394,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
131