Trang chủPH • NYSE
add
Parker Hannifin
874,49 $
Trước giờ mở cửa:(0,0023%)-0,020
874,47 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 05:13:05 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
883,47 $
Mức chênh lệch một ngày
869,20 $ - 885,61 $
Phạm vi một năm
488,45 $ - 908,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,35 T USD
Số lượng trung bình
738,71 N
Tỷ số P/E
31,15
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 844,00 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | 15,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,22 | 16,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,00 Tr | 27,47% |
Tổng tài sản | 30,68 T | 3,64% |
Tổng nợ | 16,89 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,00 Tr | 15,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,00 Tr | 5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -1.139,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,00 Tr | 143,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 111,76% |
Dòng tiền tự do | 508,88 Tr | 16,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 3, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.950