Trang chủPHARM • AMS
add
Pharming Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 €
Mức chênh lệch một ngày
1,46 € - 1,49 €
Phạm vi một năm
0,66 € - 1,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
999,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,34 Tr
Tỷ số P/E
420,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,29 Tr | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 64,29 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 829,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 662,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,12 Tr | 339,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,17 Tr | -3,26% |
Tổng tài sản | 473,78 Tr | 11,34% |
Tổng nợ | 209,14 Tr | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,55 Tr | 829,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,03 Tr | 228,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,00 N | -108,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,93 Tr | 793,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,28 Tr | 197,92% |
Dòng tiền tự do | 25,27 Tr | 355,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404