Trang chủPHARMA • KLSE
add
Pharmaniaga Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
360,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 66,15 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,43 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,19 Tr | 59,57% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 3,64% |
Tổng nợ | 2,26 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -119,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 Tr | 15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,20 Tr | 140,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | 70,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,36 Tr | -234,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,99 Tr | 70,47% |
Dòng tiền tự do | 41,43 Tr | 167,89% |
Giới thiệu
Pharmaniaga Berhad is a Malaysian pharmaceutical company. It is a subsidiary of Boustead Holdings, an affiliate of the Malaysian military. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.502